来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết bạn zalo
zalobạn nào muốn kết bạn chân thành và tìm sự phấn khích của người lạ thì add zalo nhé: 947016194 �������� ��
最后更新: 2024-01-01
使用频率: 1
质量:
đồng ý kết bạn với tôi nhé
make friends with me
最后更新: 2018-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nào anh bạn đồng ý
come on, man. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng, nếu bạn đồng ý.
-sure, if you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đồng ý không, nam
don't you agree, nam
最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp bạn cũ, kết bạn mới.
helping old friends, making new ones.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đồng hành
companion
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại kết bạn fb tôi
do you have a wife
最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn đồng ý thì gọi cho tôi.
give me a hug.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mình kết bạn nhé
let's make friends
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn luôn kết bạn.
always making friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể chấp nhận lời mời kết bạn?
accept friend request?
最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa kết bạn.
- they made friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không kết bạn à
make friends with me
最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bọt kết bạn với bèo.
adversity makes strange bedfellows.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy kết bạn với tôi nhé
make friends with me
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- em kết bạn ở đây?
- you made friends in there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp nhận lời mời kết bạn?
friend request?
最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ kết bạn rất dễ dàng.
you'll find the company very easy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn kết bạn giao hàng với bạn
i want to friend ship with you
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考: