来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang xem phim này à?
which movie are you watching
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang làm phim à?
- you guys making a movie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang tìm kiếm quá trẻ
you looking so young
最后更新: 2016-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang tìm kiếm cái gì?
what are you looking at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang tìm kiếm tuyệt đẹp
you are looking gorgeous
最后更新: 2020-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang kiếm.
- coming, yeah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang tìm kiếm cái gì ở đây
so what are you looking for here
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là các bạn đang tìm kiếm gì.
i'll bet that you're looking for something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang tìm kiếm.
- searching database.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang xem phim
i'm watching movies
最后更新: 2018-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- người nào đó mà bạn đang tìm kiếm.
- someone you've been looking for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đóng kịch, đóng phim.
be in plays, movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đang xem phim
i
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà đã đóng phim?
- you were in the movies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi và một vài người bạn đang làm một cuốn phim.
some friends and i are making a movie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang làm phim.
we're in a film.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có đóng phim không?
are you in movies ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc lúc tôi đang xem phim.
i guess i was just watching the movie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là đang muốn kiếm nơi nào không có hiệp ước dẫn độ?
or are you just trying to find someplace that doesn't have extradition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đóng trong phim của...
she did a soderbergh --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: