您搜索了: bạn đang đợi phục vụ hả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang đợi phục vụ hả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang đợi tôi

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

越南语

- bạn đang khóc hả?

英语

- are you crying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang đợi tôi à

英语

are you waiting for me

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn bè đang đợi cháu.

英语

my friends are still waiting for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đang đợi em hả?

英语

is he waiting for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang đợi

英语

waiting

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

Đang làm nhiệm vụ hả?

英语

you on the job, fucker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhân tiện, bạn đang đợi ai vậy

英语

by the way, who are you waiting for

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đợi

英语

i am waiting for

最后更新: 2015-05-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang đợi.

英语

they're waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang đợi lệnh

英语

- waiting for the go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sếp đang đợi.

英语

- the chief is waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đợi bạn

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang đợi ai.

英语

you were expecting someone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đang đợi gì?

英语

what's he waiting for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng đang đợi.

英语

- [siren blaring] - [operator] who's waiting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng đang đợi bạn

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi, williams, đang đợi ở phòng tôi.

英语

my friend, williams, is expecting me in my room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

crane... đang đợi ta.

英语

crane... calls to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đợi bạn của tôi

英语

tôi đợi bn

最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,956,762 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認