您搜索了: bạn đang đi chơi à (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang đi chơi à

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang đi đâu

英语

where are you going

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện bạn đang đưa cô ấy đi chơi suốt đấy à?

英语

are you taking this girl around all the time?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang đi đâu đấy

英语

where are you going

最后更新: 2019-08-24
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đi chơi thôi.

英语

i'm just hanging out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang đi đâu vậy?

英语

i work in restaurant

最后更新: 2019-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố mẹ đang đi chơi...

英语

- we were on vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang chơi game gì vậy

英语

what game are you playing?

最后更新: 2022-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi chơi với bạn.

英语

i'm going out with my friend.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi chơi?

英语

- yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chơi đi

英语

it's too late, i go to bed now

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi chơi đi.

英语

baby, go relax.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nghĩ mình đang đi chơi hả?

英语

perpetua: what do you mean you're going on holiday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đang chơi.

英语

but i was just playing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi dạo chơi không

英语

would you like to go for a walk

最后更新: 2018-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang đi chơi với barry thôi.

英语

not much, just hanging out with barry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn đi chơi vui không?

英语

are you having fun today?

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hay đi chơi với bạn không

英语

do you hang out with friends often?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi đi, chơi đi.

英语

martini: hit me. hit me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi chơi thôi bạn ơi

英语

jaunt lifespan man

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,786,156 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認