您搜索了: bạn đang ở chỗ nào (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang ở chỗ nào

英语

india

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba đang ở chỗ nào?

英语

where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ahmedov đang ở chỗ nào?

英语

where's ahmedov staying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, cậu đang ở chỗ quái nào vậy?

英语

dude, where the hell are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở chỗ làm việc à

英语

are you at work?

最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng matthew đang ở chỗ nào?

英语

where the hell's matthew at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang ở chỗ hẹn.

英语

i'm at the meeting spot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang ở chỗ làm à?

英语

so where are you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang ở chỗ hẹn đây.

英语

i am where i'm supposed to be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang ở chỗ cậu à?

英语

- is she with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở chỗ làm việc

英语

you can come

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bullock đang ở chỗ lò mổ.

英语

yeah. bullock showed up at the plant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó hiện đang ở chỗ hector

英语

- hector?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể nó đang ở chỗ của bạn

英语

say when i go to pornhub, i would dive into the category of petite

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé đang ở chỗ bạn trai rồi.

英语

she's at her boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đang ở chỗ ông. - chỗ tôi?

英语

they're at your place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần chỗ bạn đang làm

英语

do you want to learn vietnamese

最后更新: 2023-08-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.

英语

you're at university now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ đó giờ vincent đang ở.

英语

vincent lives there now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ n~gắt

英语

brea~ks

最后更新: 2012-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,800,334,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認