您搜索了: bạn đang bận làm việc gì hay sao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang bận làm việc gì hay sao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang làm công việc gì

英语

最后更新: 2021-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang làm việc gì

英语

what are you currently working on

最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thấy mẹ đang phải làm việc hay sao?

英语

don't you see that i'm working? who is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận à

英语

are you lo cal singapore an

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang bận chút việc.

英语

just got a bit tied up with the stationery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bận hay sao?

英语

you been busy or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận việc gì không

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận rộn à

英语

what are you busy with?

最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang làm việc cho cảnh sát hay gì?

英语

how long did you work for the police ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pat, con đang bận làm gì đó, con biết.

英语

pat, you're up to something, i know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận phải không

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận việc ở đây.

英语

i'm working here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang bận

英语

stop texting me

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà anh cũng đang bận còn gì.

英语

plus, you were in session.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thấy tôi đang bận sao?

英语

don't you see i'm busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chắc ông ấy đang bận gì đó.

英语

- it's for your own good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bận sao?

英语

- hello? - busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bận lắm sao.

英语

heh. "kind of busy."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngài đang vướng bận chuyện gì đó.

英语

you're troubled, my king.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,283,828 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認