您搜索了: bạn đang khó chịu với tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang khó chịu với tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang nhắn tin với tôi

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta khó chịu với tôi.

英语

to warn him about the future.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nói gì với tôi?

英语

what are you telling me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gì, anh khó chịu với tôi à?

英语

you got a problem with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rất khó chịu

英语

i'm so fucked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang khó chịu.

英语

he's uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là điều các bạn đang nói với tôi.

英语

- you know what's going on up there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là những gì bạn đang nói với tôi?

英语

- is that what you're saying to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang làm tôi khó chịu và ảnh hưởng đến gia đình tôi

英语

you are annoying me and affecting my family

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó chịu.

英语

a little, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó chịu?

英语

obsessed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khó chịu.

英语

- "obnoxious."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-khó chịu?

英语

- grunge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị đang làm tôi thấy khó chịu.

英语

you're making me uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang làm em khó chịu à?

英语

am i making you uncomfortable?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu chưa bao giờ khó chịu với chú

英语

i've never been upset with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gale, đừng khó chịu với bố thế.

英语

- now gale, don't be upset with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lenny vẫn khó chịu với anh chứ?

英语

- lennie still got a hard-on for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đang làm mọi người khó chịu.

英语

- you're upsetting the others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao con phải khó chịu với bố chứ?

英语

- why would i be upset with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,069,075 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認