您搜索了: bạn đang làm gì (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang làm gì

英语

do you go to work today

最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang làm gì!

英语

what are you doing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn đang làm gì?

英语

what were you doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nghĩ gì

英语

what's in your mind?

最后更新: 2017-03-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nói gì?

英语

what are you saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn đang học gì?

英语

-what are you studying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ngủ à? m

英语

when are you sleeping

最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

m--mày đang nói gì vậy?

英语

wh... what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân phối l và m là gì ?

英语

what's l m distributor?

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英语

"c-l-m." you got any ideas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,380,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認