来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang làm việc tại việt nam
please your picture send me please
最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở việt nam à
bạn qua việt nam làm gì
最后更新: 2019-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sống và làm việc tại việt nam
you are indian
最后更新: 2022-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tại việt nam số:
in vietnam with no.
最后更新: 2019-05-06
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang ở việt nam
you are so cute
最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy việt nam thế nào
how do you feel about vietnam
最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
(đối tác tại việt nam)
(partner in vietnam)
最后更新: 2019-06-26
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết tiếng việt nam
do you know vietnamese
最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng việt nam không
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
những người chết tại việt nam.
the people who died in vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn nghĩ tôi là người việt nam
how do you know i'm vietnamese
最后更新: 2023-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
Đâylà1ngàysẽđi vàolịchsử với việc hoa kỳ chínhthứcchấmdứt tham chiến tại việt nam.
it's an historic day. it's the, uh, official ending of the united states' military involvement in vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở việt nam đang có bão
you like to take a nap
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: