您搜索了: bạn đang nói cái quái gì vậy? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang nói cái quái gì vậy?

英语

what the hell are you talking about?

最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nói cái gì vậy?

英语

what are you talking about?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nói cái quái gì vậy?

英语

- what the fuck are you insinuating?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nói cái quái gì vậy.

英语

i have no idea what you're talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nói về cái quái gì vậy?

英语

you just taking out the garbage? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bill, anh đang nói cái quái gì vậy?

英语

bill, what the hell are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú nói cái quái gì vậy?

英语

what kind of fucked up message is that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nói cái quái gì vậy?

英语

- oh, what the hell are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu đang nói cái quái gì vậy? - tôi--

英语

what the fuck are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái quái gì vậy?

英语

- what the hell...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ anh đang nói cái quái gì vậy.

英语

who do you think you're talking to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái quái gì vậy?

英语

- what exactly is this situation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đang nói cái quái gì thế?

英语

- what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói cái quái gì...?

英语

what the hell are you talking--?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người đang nói cái quái gì thế?

英语

what on earth are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày ko biết đang nói cái quái gì đâu

英语

you don't know what the hell you're talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang nói cái quái gì vậy nào tôi sẽ giúp anh.

英语

to who? and for what price, my friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ông đang nói cái quái gì thế, ra khỏi à?

英语

what the fuck are you talking about, walk out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao đếch biết mày đang nói cái quái gì cả.

英语

i don't know what the fuck you're talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì tôi chẳng biết charlie đang nói cái quái gì.

英语

because i have no fucking idea what charlie is talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,791,798 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認