来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã nói chuyện nhầm người?
i've been talking to the wrong person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói chuyện với nhầm người rồi.
you're talking to the wrong girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang nói chuyện với người khi nãy.
i was talking to another girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nói chuyện với nhầm người rồi, vera.
you're talking to the wrong man, vera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đang nói chuyện với norman.
you're with norman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nghĩ họ đang nói chuyện gì?
what do you think they're talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi đang nói chuyện.
- l was talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn tao đang nói chuyện
- then what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn anh đang nói chuyện!
we have a meeting here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nói chuyện với bạn
i was talking to you
最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:
anh đang nói chuyện bây giờ.
i'm talking about now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang nói chuyện gì nhỉ?
- what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đang nói chuyện điên rồ.
you're talking crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đang nói chuyện gì thế?
- what the hell are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nói chuyện nhầm người rồi, đây là vấn đề của cảnh sát.
you're talking to the wrong man. this is a matter for the police.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn đang nói dối.
- you're lying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn đang nói chuyện, chuyện là...
sire, he's been telling stories. stories that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 người đang nói chuyện gì vậy?
what are you talking about here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi đang nói chuyện phiếm.
- we had a little chat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đang nói chuyện với máy trả lời. nhưng xin đừng ngại.
you're talking to a machine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: