来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang nghĩ gì vậy?
what's in your mind?
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 2
质量:
bạn đang nghĩ gì
what's in your mind?
最后更新: 2017-03-09
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đang nghĩ về điều gì vậy
what are you thinking about
最后更新: 2014-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nghĩ gì vậy?
well, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang nghĩ gì vậy ?
you having second thoughts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ơi, anh đang nghĩ gì vậy?
my good man, what were you thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nghĩ cái gì vậy?
-what are you thinking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, anh đang nghĩ gì vậy?
well, what do you think?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha đang nghĩ gì vậy nhỉ...
what was i thinking...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nghĩ gì ?
what were you thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brandy, cô đang nghĩ gì vậy?
brandy, what are you thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghĩ gì
i started thinking about...
最后更新: 2018-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang nghĩ gì vậy, Ông Đại sứ?
- something in mind, mr ambassador?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tớ là cậu đang nghĩ gì vậy?
i mean, what were you thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này jensen, mày đang nghĩ gì vậy?
hey, jensen, what are you thinking right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chàng đang nghĩ gì?
what are your thoughts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy anh đang nghĩ gì?
- so what are you saying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nghĩ gì vậy, cảnh sát trưởng?
- what are we drinking, chief? - nothing for me, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- huynh đang nghĩ gì...
- what's in your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nghĩ gì, anh bạn?
what are you thinking, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: