您搜索了: bạn đang sống với ai ở nha trang (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang sống với ai ở nha trang?

英语

who do you live with?

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang sống ở đâu?

英语

where you live?

最后更新: 2018-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở cùng với ai

英语

have you got a girlfriend?

最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang sống ở đâu?

英语

where do you live now?

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoa sống với ai?

英语

who does hoa live with'

最后更新: 2014-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở nhà một mình hay với ai?

英语

are you home alone or with somebody?

最后更新: 2017-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từng sống với ai chưa?

英语

- live with anyone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đang hẹn hò với ai ở tokyo hả?

英语

you have someone in tokyo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội

英语

let me ask the landlord

最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghĩ là bạn đang sống ở tương lai không

英语

do you think you're living in the future

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang sống với một kẻ bệnh hoạn.

英语

you live with a sick person

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"bạn đang sống trong tình yêu."

英语

"you arere in love, laughs at your verses."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đéo muốn sống với ai ngoài em.

英语

- i don't wanna be with anyone but you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết hắn nói chuyện với ai, ở đâu.

英语

learn where he speaks and with whom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đã liên lạc với ai ở bên ngoài?

英语

who did he communicate with on the outside?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, tôi... còn biết cô sống với ai nữa.

英语

- oh, i... even know who you live with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có liên hệ với ai ở ngoài không?

英语

are they contacting someone on the outside?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nina: "anh làm việc với ai ở l.a ?"

英语

nina: "who are you working with in la?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nơi bạn đang sống có ảnh hưởng bởi dịch bệnh không?

英语

bạn sinh năm 2000 sao

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụi tao nghe là mày không muốn dính dáng với ai ở đây hết.

英语

we hear you don't want to associate with anybody here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,826,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認