来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đi đến đâu rồi
where are you going to
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn về đến đâu rồi
when do you get home
最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến đâu rồi?
and how is that going, by the way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế bạn đọc đến đâu rồi.
where did you read up to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đến đâu rồi?
- how did it go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm đến đâu rồi?
how's our schedule?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, đến đâu rồi?
so, what's up, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đến đâu rồi?
- how's it going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm đến đâu rồi?
how are you holding up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xem ta đến đâu rồi.
-see where we're at.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tán tỉnh đến đâu rồi?
- hey. how'd it go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đi đến đâu. tôi sẽ đến đó.
where you go, i go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn chúng đến đâu rồi?
where are they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ, ta nói đến đâu rồi?
now, where were we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- triển khai đến đâu rồi?
- what's the activity level?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đến đâu rồi nhỉ
where were we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
anh hỏi xem em đến đâu rồi?
just wondering where you were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đến đâu rồi? Được.
where were we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế điều tra đến đâu rồi bố?
what's the latest from the investigators?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để biết cậu điều tra đến đâu rồi.
to see how far your investigation had gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: