来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đi công tác
go on business
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi công tác.
business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi công tác xa
out of town
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đi công tác.
so you'll have to excuse me for asking, but where were you the night of your sister's murder?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sếp đang đi công tác
my boss is on a business trip
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi công tác mà.
you're working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới đi công tác về.
i just came back from my business trip.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi công tác việc gì?
security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi du lịch hay đi công tác ở đây
i don't remember well
最后更新: 2023-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy anh đang đi công tác sao
what's your company name
最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng tôi đang đi công tác.
my husband was away on work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đi công tác về đó à?
are you back from your work trip?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công tác thông tin
news agencies
最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
có chuyến công tác.
business trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú hồ biết anh ấy đang đi công tác mà.
mr ho knows that he's away. pretend he's come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: