您搜索了: bạn đi cùng với ai? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đi cùng với ai

英语

who did you go with last summer

最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi cùng với ai?

英语

who does you go with?

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi siêu thị cùng với ai ?

英语

who do you go with?

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở cùng với ai

英语

have you got a girlfriend?

最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi cùng với ai vào ngày lễ đó ?

英语

who do you go with?

最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi cùng với tôi.

英语

stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi đi cùng với.

英语

take me with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi cùng với chúng.

英语

- with them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đi cùng với tôi.

英语

he can't, he's here with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh phải đi cùng với em

英语

go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ đi cùng với cậu.

英语

then i'm going with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đi cùng với bạn mình nữa

英语

i have friends with me too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn em đi cùng với anh.

英语

i want you to come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn đi cùng với chúng tôi?

英语

you wanna come with us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vẻ như cô ta đang đi cùng với ai đó.

英语

- looks like she's with someone there too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em ta phải đi cùng với nhau

英语

you and i should be together

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không đi cùng với tôi được à?

英语

are you sure you can't come with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi cùng với cảnh sát à? không.

英语

- are you with the police?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kalique đang đi cùng với balem.

英语

- kalique is in competition with balem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bình tĩnh, ngươi đi cùng với ta.

英语

calm down, cat. you're with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,212,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認