您搜索了: bạn đi làm bằng phương tiện gì (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đi bằng phương tiện gì

英语

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 1
质量:

越南语

hằng ngày bố bạn đi làm bằng phương tiện gì

英语

right after that,

最后更新: 2018-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hằng ngày bố bạn đi làm việc bằng phương tiện gì

英语

my brother is driving a car to hanoi

最后更新: 2023-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đây bằng phương tiện gì

英语

have you eaten enough?

最后更新: 2023-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi du lịch bằng phương tiện nào

英语

what means of transport do you travel by?

最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chồng bạn đi làm bằng gì

英语

trong bức ảnh này có mấy sao

最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng phương tiện.

英语

by means of

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi học bằng gì

英语

how do you get to school

最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương tiện

英语

transport

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi bằng gì?

英语

how did you get here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự tính đi du lịch bằng gì

英语

how long will you stay there?

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đi đến trường bằng phương tiện nào?

英语

what we go to school by?

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nói cho biết phương tiệngì đi ...

英语

so let's talk equipment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dành cho người lớn tuổi hãy đi bằng phương tiện công cộng.

英语

soanothergoldenoldie for all the commuters out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự nhận biết mốc bằng phương tiện quang học

英语

omr optical mark recognition

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phương tiện đi lại làm việc

英语

means of transport

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần một phương tiện để đi lại.

英语

i need transportation. i need a--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cử phương tiện vận chuyển đi tức khắc.

英语

then send the transport immediately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứu lấy phương tiện đi lại của chúng ta!

英语

rog, take the alley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân phối l và m là gì ?

英语

what's l m distributor?

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,163,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認