您搜索了: bạn đi làm có mệt không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đi làm có mệt không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn làm việc có mệt không ?

英语

are you tired of working?

最后更新: 2024-02-08
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có mệt không

英语

you should get some rest soon

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mệt không?

英语

are you tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy mệt không

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi đường xa có mệt không

英语

are you tired of long distances?

最后更新: 2024-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn mệt không

英语

Á Á Á Ú ớ

最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có mệt không.

英语

tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có mệt không?

英语

not too tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có mệt mỏi không?

英语

hãy thư giãn một chút nhé

最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con có mệt không?

英语

aren't you tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mệt không sau chuyến bay ?

英语

are you tired at work?

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai đứa có mệt không?

英语

anybody tired yet? mm-mmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các con có mệt không?

英语

- are you guys tired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu có mệt không, nori?

英语

- tired, noriko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mệt ko

英语

how long will you be back?

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi đường xa có mệt k

英语

soooo fuxking tiiiired

最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao con không gọi bố Đi bộ có mệt không?

英语

you should've called me whuh, why bother walking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ đi cho đỡ mệt

英语

ngày mai, tôi sẽ nhắn tin cho bạn. tôi yêu bạn rất nhiều

最后更新: 2018-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dậy đi. - tôi mệt.

英语

wake up i'm tired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi đã mệt và không có nơi nào để đi cả.

英语

you're tired and you have no place to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,726,856 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認