您搜索了: bạn đi làm hay còn đi học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đi làm hay còn đi học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang đi làm hay đi học

英语

are you working or going to school?

最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn đi học không

英语

i'm studying

最后更新: 2019-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

haha, bạn còn đi học chứ ?

英语

no, i have graduated.

最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn đi học

英语

are you still in school?

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn đi học à?

英语

go to school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể là bạn hồi còn đi học?

英语

school friend, maybe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai còn đi học

英语

dude, go to sleep

最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- như hồi còn đi học.

英语

oh, it's like college.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn đi học thì sao?

英语

- what about school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi

英语

i want to make friends with you

最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn đang đi học mà bạn

英语

i'm still in school

最后更新: 2024-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có chán đi học hay không?

英语

are you fed up with going to school?

最后更新: 2017-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế hiện tại bạn đang đi học hay đã đi làm

英语

i'm 2 years older than me

最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn có được đi học khồn hay phải học trực tuyến

英语

do you have an epidemic?

最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang đi học hay làm gì?

英语

are you in school or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không những bạn nam học giỏi mà bạn ấy còn hát rất hay.

英语

not only

最后更新: 2021-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.

英语

- hey, your father makes great stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học võ hay là đi ăn?

英语

martial arts or food?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hay l#7855;m... !

英语

you are something, huh? you always blame me of not listening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,034,157 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認