您搜索了: bạn đi ngủ bây giờ à (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đi ngủ bây giờ à

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đi ngủ lúc mấy giờ

英语

what time do you go to bed

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi bây giờ?

英语

going now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt hơn bạn nên đi bây giờ

英语

you'd better go now

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng sẽ đi ngủ bây giờ đó.

英语

i'll be along soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

英语

what time do you usually go to bed?

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,

英语

new environment gives me many experiences

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn ngủ bây giờ chưa?

英语

do you want to sleep now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ phải đi bây giờ anh bạn.

英语

me gots to go now, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ông sẽ về ngủ à?

英语

—yes, that'd be the best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi.

英语

now go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ đi.

英语

- off you go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi đi.

英语

now go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi đi!

英语

now git!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ, đi đi.

英语

- get lost, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi ngủ đi.

英语

now go sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok rời khỏi đây tôi sẽ đi ngủ bây giờ tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai

英语

i will send it to you tomorrow

最后更新: 2020-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mình nên đi ngủ.

英语

we better sleep now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

英语

i have to go to bed now

最后更新: 2018-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.

英语

well, i think i'd better go to bed now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi

英语

maybe host asleep now

最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,634,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認