来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đi một mình?
you go alone
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi tắm đi
i just finished bathing
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi một mình đi.
go on alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tắm đi
go take a shower. get fresh and inspire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tắm đi.
get in the shower!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi chơi một mình đi!
go out alone!
最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy cô cứ đi một mình đi.
- you're more than welcome to go alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi tắm đi con.
- no arguments: take your bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi chết một mình đi, thằng khốn.
have fun dying alone, jerk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu uống một mình đi.
drink it yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
... em chơi một mình đi.
go play by yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, đi tắm đi.
no, take your shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ừ, đi mà nói chuyện một mình đi.
well, you can have it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đi tắm một cái!
now for a nice little shower!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi tắm.
- at the baths.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi tắm một cái trước khi đi ngủ.
i could do with a bath before i turn in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ tự xử lý một mình đi.
take this all on by yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một mình bạn
i really love you
最后更新: 2019-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi tắm.
i went to bathe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ để cho tôi tắm một cái đi.
just let me take a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: