来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi trước đi.
- go ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
bạn gửi trước Đi
send your friend before the go
最后更新: 2022-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi trước đi.
mikhail, after you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi trước đi, cưng.
after you, darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đi trước đi.
- you go on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước đi.
- no. no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi trước đi thorn
go ahead then, thorn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các anh đi trước đi.
- go on ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
spivot, đi trước đi.
spivot, go on ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ đi trước đi, mẹ.
- you go ahead, mummy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ừ, ừ, đi trước đi !
- yeah, yeah. you go ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trước đi.
after you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi trước đi người đẹp
rage before beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các em cứ đi trước đi.
- you lot go ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- susan, cô đi trước đi.
- susan, you're first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ka'ren, bạn ném trước đi.
ka'ren, you have the first throw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải về. anh đi trước đi.
i must go home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xuống trước đi.
before going down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi nhưng ông đi trước đi.
all right but you go first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đi trước, cậu đi trước đi.
you go first. you go first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: