来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi cùng với ai?
who does you go with?
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi đến đó với ai
are you having fun?
最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bồ đi với ai?
who are you going with?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi siêu thị cùng với ai ?
who do you go with?
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
với ai ?
to who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bạn đã đi với loi
who did you go with tra loi
最后更新: 2018-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở cùng với ai
have you got a girlfriend?
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi đâu
i'm busy, sorry
最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ đi với mình, hiểu chứ?
- you're going with me, understand ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại đi với bạn
who do you usually hang out with
最后更新: 2020-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào bạn đi.
- say goodbye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường uống cà phê với ai?
where do you usually drink coffee?
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhầm tôi với ai không
you're mistaking me for him
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi không nói với ai cả.
my friend would n't tell anyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang sống với ai ở nha trang?
who do you live with?
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ không biết mình đi với ai.
you never know who you will be with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi với bạn anh.
you're with your friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em luôn cho hắn biết là em đi với ai.
i always tell him who i'm with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay cô có đi với ai không, alice?
are you here with anyone tonight, alice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: