来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ở đâu ?
do you know vietnamese
最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu?
where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn ở đâu
what are you doing?
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu vậy?
it just stopped raining
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đâu?
! where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
bạn đang ở đâu
sorry, i'm busy this afternoon
最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở đâu?
- they said something about a ritual or a gathering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang sống ở đâu?
where you live?
最后更新: 2018-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hugo... bạn sống ở đâu?
hugo, um... where do you live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu vậy
i am ok from india single gay man
最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn người ở đâu vậy?
do you know vietnamese
最后更新: 2023-12-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đang ở đâu, charlie?
where are you, charlie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa chỉ nhà bạn ở đâu
thời tiết ở đó thế nào
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có trời biết bạn ở đâu.
god knows where you were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố của bạn ở đâu
where is your city
最后更新: 2015-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đâu vậy bạn?
where was you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh cảm ơn bạn, bạn ở đâu á
a friend of mine taught me english...
最后更新: 2022-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp lại các bạn ở đâu đó nhé.
- we'll see ya around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
911, trường hợp khẩn cấp của bạn ở đâu?
911, where is your emergency?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết bạn ở đâu đó quanh đây mà
i know you're around here somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: