来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã ở đó bao lâu
how long were you there
最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:
bạn ở đây bao lâu?
how long will you stay?
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ ở đó bao lâu?
how long will you stay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây bao lâu rồi
how long have you been here
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở lại hà nội bao lâu?
how long do you stay in hanoi?
最后更新: 2023-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở việt nam bao lâu rồi
for what are you looking here?
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn ở đó đi.
- there you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy đã ở đó bao lâu rồi?
- how did you stay there, you idiot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn ở bao lâu tùy thích.
you can stay as long as you wish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây lâu chưa
is your vietnamese good
最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bao lâu ?
wills: how long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nick, cậu tính ở đó bao lâu nữa vậy?
nick, how long you gonna take?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bao lâu?
- for how long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì bạn ở đó
l wish the band were there.
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- ok. việc đó mất bao lâu?
how do you stop a half-mile-high tidal wave...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở với cô vợ da đỏ đó bao lâu rồi?
how long have you been carrying your squaw?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái, cứ ở đó bao lâu tuỳ thích.
honey, stay as long as you like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đến đó trong bao lâu?
- how long you think this'll take?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đợi các bạn ở đó.
i'll wait for you guys there.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con biết chuyện đó bao lâu rồi?
how long have you known?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: