来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang đợi bạn ở dưới sảnh
最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ đứng đợi bạn ở sảnh thôi
i just stood waiting for the copy in the lobby
最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:
tôi đang đợi bạn ở ngoài sảnh toà nhà
i'm waiting for you down the hall
最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:
ai đang ở sảnh thế?
aii security personnel...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ở sảnh chính.
we're in the casino.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn ta đang ở dưới sảnh.
he's in the lobby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chặn chúng ở Đại sảnh!
- cut them off in the central hall!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chuyện ở ngoài sảnh.
we have a disturbance in the lobby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngoài kia, ở ngoài sảnh.
there, in the hall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đang ở ngoài sảnh?
- he's out in the lobby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: