您搜索了: bạn ở sảnh nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn ở sảnh nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang đợi bạn ở dưới sảnh

英语

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ đứng đợi bạn ở sảnh thôi

英语

i just stood waiting for the copy in the lobby

最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đợi bạn ở ngoài sảnh toà nhà

英语

i'm waiting for you down the hall

最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang ở sảnh thế?

英语

aii security personnel...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở sảnh chính.

英语

we're in the casino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn ta đang ở dưới sảnh.

英语

he's in the lobby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chặn chúng ở Đại sảnh!

英语

- cut them off in the central hall!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có chuyện ở ngoài sảnh.

英语

we have a disturbance in the lobby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngoài kia, ở ngoài sảnh.

英语

there, in the hall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy đang ở ngoài sảnh?

英语

- he's out in the lobby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,810,396 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認