来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ở việt nam hả
最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
mình ở việt nam
you are sexy
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
xung đột ở việt nam.
the vietnam conflict.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最后更新: 2023-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn đi.
-thank you very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở việt nam giờ khá muộn rồi
it's pretty late in vietnam now
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ở việt nam là 1.30am
loading 40%
最后更新: 2020-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi luôn đi
let's do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nằm ở phía Đông bắc ở việt nam
located in the northeast in vietnam
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người ở việt nam nhớ anh.
people in vietnam miss you.
最后更新: 2023-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm luôn đi.
take care of that now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?
how long will you be working here
最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến luôn đi.
let's go for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: