您搜索了: bạn bắt chước tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn bắt chước tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bắt chước

英语

mimicry

最后更新: 2015-03-05
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi bắt chước bạn tôi

英语

i learned from it

最后更新: 2024-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh chỉ bắt chước tôi thôi

英语

you never had to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự bắt chước.

英语

sequaciousness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tại sao cô bắt chước tôi?

英语

why are you imitating me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đang bắt chước cậu.

英语

she's trying to sound like me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- một kẻ bắt chước.

英语

- a wannabe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"trò chơi bắt chước"

英语

the imitation game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ga lăng một tý, bắt chước tôi này.

英语

be cool, just like me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- oh, chúa ơi , nó đang bắt chước tôi

英语

- oh, my god. look, he's copying me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bắt chước cũng nhanh lắm

英语

you learn fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con khỉ nhìn và bắt chước.

英语

monkey see,monkey do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Á, anh ấy bắt chước mình.

英语

aw, he copied me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hắn là một tên bắt chước.

英语

he's a wannabe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chú ổn chứ? tên bắt chước...

英语

- damn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta có một vụ bắt chước.

英语

we got a copycat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- anh ta đang bắt chước theo tấm hình

英语

what's - he creates the image.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-thế thì làm sao tôi bắt chước được?

英语

how can i copy you, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thủ thuật nào cũng có thể bắt chước

英语

- any trick can be duplicated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ganh tỵ vì tôi có một kẻ bắt chước.

英语

- that i have a copycat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,775,860,524 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認