尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bạn bắt chước tôi
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bắt chước
mimicry
最后更新: 2015-03-05 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
tôi bắt chước bạn tôi
i learned from it
最后更新: 2024-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
anh chỉ bắt chước tôi thôi
you never had to.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sự bắt chước.
sequaciousness.
tại sao cô bắt chước tôi?
why are you imitating me?
Đang bắt chước cậu.
she's trying to sound like me.
- một kẻ bắt chước.
- a wannabe.
"trò chơi bắt chước"
the imitation game.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
ga lăng một tý, bắt chước tôi này.
be cool, just like me!
- oh, chúa ơi , nó đang bắt chước tôi
- oh, my god. look, he's copying me!
bắt chước cũng nhanh lắm
you learn fast.
con khỉ nhìn và bắt chước.
monkey see,monkey do.
Á, anh ấy bắt chước mình.
aw, he copied me.
- hắn là một tên bắt chước.
he's a wannabe.
- chú ổn chứ? tên bắt chước...
- damn.
chúng ta có một vụ bắt chước.
we got a copycat.
- anh ta đang bắt chước theo tấm hình
what's - he creates the image.
-thế thì làm sao tôi bắt chước được?
how can i copy you, then?
- thủ thuật nào cũng có thể bắt chước
- any trick can be duplicated.
- ganh tỵ vì tôi có một kẻ bắt chước.
- that i have a copycat.