您搜索了: bạn biết ăn sầu riêng không ? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn biết ăn sầu riêng không ?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn biết nấu ăn không

英语

do you know how to cook?

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết không.

英语

my show is the one thing that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết gì không?

英语

- nah. you know what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết họ không

英语

do you know them

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn biết không...

英语

it's enough to take away a man's appetite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết địa chỉ không?

英语

is the address correct?

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, ông bạn biết không?

英语

all right, you know what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nơi này không

英语

can you speak english

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết tuổi  tôi không

英语

do you know my name

最后更新: 2022-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứng đầu nhỉ, bạn biết không?

英语

he's fucking persistent, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết tiếng việt không

英语

i speak very poor english

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết ăn cắp là gì không?

英语

you know what stealing is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết hắn nói gì không:

英语

you know what the idiot said?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng anh không

英语

can you speak english

最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết ăn ba là gì không?

英语

do you actually know what the triple crown is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết vậy là sao không, sherman?

英语

you know what that makes you, sherman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng trung không

英语

do you speak chinese

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# và bạn biết điều gì khác không #

英语

you know something else

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn biết không, rất sảng khoái!

英语

really? you know, make it fresh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có nghĩ cái đó đặt may riêng không?

英语

you think she had that made?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,480,342 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認