来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tụi nó còn độc thân không?
be they single?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn độc thân
chưa có người yêu
最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có bạn thân không?
- no children?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có giúp tôi không độc thân không
do you help me not to be single
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu còn độc thân.
he's single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn độc thân à?
you're single?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã kết hôn hay còn độc thân?
looking for friends?
最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
fougasse còn độc thân.
fougasse is single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cô độc thân à?
is your friend single?
最后更新: 2024-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi độc thân
i’m single
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chắc độc thân.
i dunno. bachelor, maybe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, cái gã sinh nhật còn độc thân.
well, the birthday boy is single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
à tôi độc thân
thanks for advices
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 2
质量:
参考:
có, tôi độc thân
i have not thought about that
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa, tôi độc thân.
no, i'm single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: