您搜索了: bạn còn đi học không (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn còn đi học không

英语

i'm studying

最后更新: 2019-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu còn đi học không?

英语

do you work out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô còn đi học không.

英语

–did you get to college?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn còn đó không?

英语

- you still there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn nhớ tôi không

英语

bạn còn nhớ tôi không

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn 0 phút không khí.

英语

you have zero minutes of air remaining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn chơi game không ?

英语

do you still play games?

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

haha, bạn còn đi học chứ ?

英语

no, i have graduated.

最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-bạn còn bia nữa không?

英语

- do you have more beer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn cần gì nữa không

英语

what else do you problem?

最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn ý định học tiếng anh không?

英语

do you still have the intention to study english?

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn đi học

英语

are you still in school?

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn đi học à?

英语

go to school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn ở việt nam lâu không

英语

have you still stayed in vietnam

最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai còn đi học

英语

dude, go to sleep

最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, này, bạn còn ở đó không?

英语

hello? are you still here?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- như hồi còn đi học.

英语

oh, it's like college.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn đi học thì sao?

英语

- what about school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và bạn còn nhớ "pollack" không?

英语

"square-jaw shinoda" was there too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,749,230,701 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認