来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn còn ở đó không ?
are you still there ?
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 2
质量:
参考:
còn ở đó không ?
is it right there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn còn đó không?
- you still there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là bạn vẫn còn ở đó không?
are you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, này, bạn còn ở đó không?
hello? are you still here?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ở đó không ?
are you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ở đó không
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
này, anh bạn, anh còn ở đó không?
hey, my man, you still there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có còn ở đó không?
are you still there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
walt, anh còn ở đó không?
walt, you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh còn ở đó không ivan?
- are you still there, ivan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở đó chứ
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
brody, anh còn ở đó không?
brody, are you there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngài vẫn còn ở đó không? - yeah.
- are you still there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn ở đó.
we'll hide them in the bernique's room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi điện xem anh ta còn ở đó không?
call notec and see if you can get him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng rõ họ còn ở đó hay không.
- shh- - okay. - who knows if they're still there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn ở đó?
- she said they're still there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: