您搜索了: bạn có địa chỉ paypal không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có địa chỉ paypal không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn biết địa chỉ không?

英语

is the address correct?

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có địa chỉ nào không?

英语

you got an address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có địa chỉ của cổ không?

英语

do you have her address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Địa chỉ không biết."

英语

person unknown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh có địa chỉ nhà riêng không?

英语

does she have a husband or a kid old enough to drive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có địa chỉ nhưng không có tên.

英语

i got an address but i don't have a name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có địa chỉ của ông hobbs không?

英语

do you have an address for mr. hobbs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên nó có địa chỉ anh viết lại được không?

英语

i think she found the postcard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có địa chỉ chứ?

英语

you got an address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gửi nhầm địa chỉ

英语

you sent to the wrong address

最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

milo đã có địa chỉ.

英语

milo's got the address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có địa chỉ!

英语

no address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có địa chỉ vị khách làm rơi đồng hồ đeo tay không?

英语

you got the client's address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn khôn

英语

i want to buy

最后更新: 2024-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có địa chỉ i.p rồi.

英语

keith: got an i.p.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

英语

can you send me your email address

最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao mày có địa chỉ này?

英语

- you answer the question. - how did you find me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có địa chỉ cô ta chứ?

英语

you got an address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có địa chỉ ở los angeles.

英语

and the words, "save matt parkman."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

quý khách/bạn có thể gửi hồ sơ đến địa chỉ:

英语

you can post your application to p.o.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,339,681 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認