来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn biết địa chỉ không?
is the address correct?
最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có địa chỉ nào không?
you got an address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có địa chỉ của cổ không?
do you have her address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa chỉ không biết."
person unknown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh có địa chỉ nhà riêng không?
does she have a husband or a kid old enough to drive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có địa chỉ nhưng không có tên.
i got an address but i don't have a name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có địa chỉ của ông hobbs không?
do you have an address for mr. hobbs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên nó có địa chỉ anh viết lại được không?
i think she found the postcard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có địa chỉ chứ?
you got an address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi nhầm địa chỉ
you sent to the wrong address
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
milo đã có địa chỉ.
milo's got the address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có địa chỉ!
no address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có địa chỉ vị khách làm rơi đồng hồ đeo tay không?
you got the client's address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn khôn
i want to buy
最后更新: 2024-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
có địa chỉ i.p rồi.
keith: got an i.p.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao mày có địa chỉ này?
- you answer the question. - how did you find me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có địa chỉ cô ta chứ?
you got an address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có địa chỉ ở los angeles.
and the words, "save matt parkman."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
quý khách/bạn có thể gửi hồ sơ đến địa chỉ:
you can post your application to p.o.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考: