您搜索了: bạn có đồng ý không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có đồng ý không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có đồng ý với tôi không

英语

do you agree with me

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đồng ý không, nam

英语

don't you agree, nam

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có đồng ý không?

英语

are you in agreement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, có đồng ý không?

英语

so, is it yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cổ có đồng ý không?

英语

- does she agree?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng ý không?

英语

agreed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- Đồng ý không?

英语

- you in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có đồng ý không?

英语

did he agree?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có đồng ý không, kim?

英语

wouldn't you agree, kim?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có đồng ý

英语

would you agree that

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đồng ý không?

英语

do we have a deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đồng ý không?

英语

- you backed up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có đồng ý không, billy?

英语

don't you agree with that, billy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có đồng một đô la nào không

英语

have you got any dollars

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

- em có đồng ý không, elizabeth?

英语

-do you not agree, miss elizabeth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh đồng ý không?

英语

you agree?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có đồng ý làm bạn gái tôi không

英语

do you agree to be my girlfriend?

最后更新: 2021-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng ý không trung sĩ

英语

agreed, sergeant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có đồng ý làm bạn trai em không?

英语

would you be my boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người đồng ý không?

英语

will you do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,861,076 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認