来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có đồng ý với tôi không
do you agree with me
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
bạn đồng ý không, nam
don't you agree, nam
最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:
anh có đồng ý không?
are you in agreement?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy, có đồng ý không?
so, is it yes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cổ có đồng ý không?
- does she agree?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đồng ý không?
agreed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Đồng ý không?
- you in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có đồng ý không?
did he agree?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có đồng ý không, kim?
wouldn't you agree, kim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có đồng ý là
would you agree that
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
anh đồng ý không?
do we have a deal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đồng ý không?
- you backed up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có đồng ý không, billy?
don't you agree with that, billy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có đồng một đô la nào không
have you got any dollars
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
- em có đồng ý không, elizabeth?
-do you not agree, miss elizabeth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các anh đồng ý không?
you agree?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có đồng ý làm bạn gái tôi không
do you agree to be my girlfriend?
最后更新: 2021-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồng ý không trung sĩ
agreed, sergeant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có đồng ý làm bạn trai em không?
would you be my boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người đồng ý không?
will you do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: