来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang ở hàn quốc?
i go out with my friends
最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đang ở hcm
are you in hcmc?
最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có mệt ko
how long will you be back?
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bị điên ko
it is very good for health
最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai ở nhà ko?
anybody home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy có ở đây ko?
is she around?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cha tôi ở đó ko ạ?
is my father there please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã có ở đây, đúng ko?
you were here, remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn có son dưỡng môi ko?
- do you have any lip balm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai biết nagasaki ở đâu ko?
i don't need to tell you what country it's in, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác rostenkowski, bác có đang bận ko?
mr. rostenkowski, are you busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đang ở trung quốc?
- are we in china?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đang ở rất xa, sẽ ko được đâu.
he's too far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có muốn nói với chúng tôi, chông cô đang ở đâu, ko?
you want to tell us where your husband is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có vẻ ko biết mình là ai hay đang ở đâu.
he doesn't seem to know who or where he is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày có bạn trai hay bạn ở chung nhà nào ko?
any boyfriends or roommates i should know about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.
you're at university now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh ấy ko có ở đây.
he's not here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên goku ko có ở đây sao?
goku has not yet come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko biết lúc này anh đang ở đâu.
i have no idea where you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: