您搜索了: bạn có đang coi đá bóng không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có đang coi đá bóng không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có đang làm việc không

英语

tôi không có tiền

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có đang nghe nhạc không?

英语

are you listening to music?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có đang ở việt nam không

英语

bạn có đang ở vietnam không

最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, bạn có đang trêu mình không?

英语

oh, are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang sử dụng instagram không

英语

which social media app do you use

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang ở hcm

英语

are you in hcmc?

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe kỹ chưa? các bạn có đang nợ thẻ tín dụng?

英语

are you behind, on your credit card bills?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về việc tiết lộ instargram thì đó là tuỳ bạn nên chả có sao cả. không biết bạn đang ở quận nào nhỉ, bạn có không trả lờ hihi, tôi có vài câu hỏi cho bạn: bạn có đang hài lòng về bản thân ở hiện tại chưa? bạn có hài lòng về lớp bạn đang học?

英语

as for revealing the instagram, it's up to you so it's okay. i don't know which district you are in, do you not answer hihi, i have a few questions for you: are you satisfied with your current best friend? are you satisfied with the class you are taking?

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,998,064 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認