您搜索了: bạn có đang rảnh không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có đang rảnh không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có rảnh không

英语

bạn có rảnh bây giờ không?

最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rảnh không?

英语

can i ask you a question?

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rảnh không?

英语

got a minute?

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang làm việc không

英语

tôi không có tiền

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối bạn có rảnh không?

英语

are you free in the evening?

最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang ở việt nam không

英语

bạn có đang ở vietnam không

最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có rảnh không?

英语

- are you busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, bạn có đang trêu mình không?

英语

oh, are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang sử dụng instagram không

英语

which social media app do you use

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có rảnh không hiro?

英语

you got a minute, hiro?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nikita, có rảnh không?

英语

nikita, have a moment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chị có rảnh không?

英语

are you free now?

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rảnh không?

英语

are you around?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- edward, anh có rảnh không?

英语

- edward, do you have a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh rảnh không?

英语

- you have a second?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang ở hcm

英语

are you in hcmc?

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngày mai quý vị có rảnh không?

英语

- are you free tomorrow? - that's my day off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

art, anh rảnh không?

英语

art, you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đang rảnh

英语

i'm free

最后更新: 2018-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin iỗi, wyatt, ông có rảnh không?

英语

excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,036,655,940 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認