您搜索了: bạn có đi đâu chơi à (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có đi đâu chơi à

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đi đâu

英语

i'm busy, sorry

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không đi đâu chơi hả

英语

i am sleeping

最后更新: 2020-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn định đi đâu

英语

who do you go with?

最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi đâu vậy?

英语

where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi dạo chơi không

英语

would you like to go for a walk

最后更新: 2018-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi đâu mất rồi

英语

where have you gone

最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hay đi chơi với bạn không

英语

do you hang out with friends often?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói gì, đi đâu?

英语

what do you mean, gone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh bạn đi đâu đấy ?

英语

- dude, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英语

do you go out on weekends?

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lễ không đi đâu chơi à người đẹp?

英语

tell me what you want.

最后更新: 2018-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chơi đi

英语

it's too late, i go to bed now

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa cổ đi đâu đó chơi một tuần.

英语

simply a matter of fair labor practice, darling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn không đi chơi đi?

英语

why don't you go out?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi đâu rồi bạn

英语

why do you not answer me

最后更新: 2018-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có bao giờ cấm anh đi chơi đâu.

英语

i never said you couldn't play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nay cuối tuần anh có đi chơi đâu không

英语

where are you living

最后更新: 2023-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đâu có chơi.

英语

i'm not playing the game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con định đi đâu thế? con đi chơi ấy mà.

英语

going to get some flowers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,836,419 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認