来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có ở đây không ?
do you hear me?
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ở gần đây không
are you here recently?
最后更新: 2018-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết vì sao bạn ở đây không
do you know why you're here
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có ở đây không?
where's duncan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai ở đây không?
anyone there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có bạn ở đây, cambulac không?
you have friends here in cambulac?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thích làm việc ở đây không
do you like working here
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chernov có ở đây không?
- did chernov get here yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- paula có ở đây không.
- young paula isn't here either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rabbit có ở đây không?
- is rabbit here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây không có
nevirapine. the government clinic didn't have any again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có dự định sẽ địn cư ở đây không?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
em ở đây không?
you here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kwon ở đây! không!
kwon's here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây không an toàn
none of us, it's not safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bạn cô ở đây rồi.
your friend is here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có bạn ở đây ư?
you have friends here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở đây không an toàn.
- lt's not safe here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-buddy ở đây không?
- is buddy there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có bạn bè ở matamoros.
i got friends in matamoros.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: