来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có bạn trai chưa
hope to see you soon
最后更新: 2020-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có bạn trai chưa?
so, do you have a boyfriend? - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có bạn trai chưa?
- you got a boy friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy cậu có bạn trai chưa?
so, do you have a boyfriend now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con bé có bạn trai chưa?
- has she got a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có bạn trai?
have you got a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eep có bạn trai.
eep's got a boy hog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bạn trai của con gái tôi?
are you my daughter's boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn có bạn trai không
最后更新: 2024-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa có bạn trai
ok, you wait for me ;p
最后更新: 2020-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có bạn trai rồi.
i have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
laurita có bạn trai!
laurita has a boyfriend!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ cậu có bạn trai hả?
did you... get a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, em có bạn trai.
- yeah, i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có bạn trai
i used to have a boyfriend
最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có bạn trai rồi.
um... i've started seeing somebody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không có bạn trai!
no, you don't have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và em có bạn trai rồi.
- and i have a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ từ, bạn gái của anh có bạn trai riêng?
wait. your girlfriend has a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô không có bạn trai sao?
- don't you have a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: