您搜索了: bạn có bận việc gì không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có bận việc gì không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay bạn có bận việc gì không

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có việc gì không bạn

英语

i love

最后更新: 2024-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần gì không?

英语

are you happy today

最后更新: 2020-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mày có bận gì không?

英语

- are you in a hurry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vừa gọi tôi, có việc gì không?

英语

最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận không

英语

but tomorrow night i'm completely free.

最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bận làm gì không?

英语

are you doing anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc bạn có bận rộn không ?

英语

are you busy at work?

最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có bận không?

英语

you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiều nay em có bận gì không?

英语

are you busy this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có việc gì không ạ, thưa phu nhân?

英语

how can we help you, madam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay công việc của bạn có bận không

英语

is your job busy?

最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có khả năng làm việc gì

英语

what can you do

最后更新: 2014-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm nay cô có bận không?

英语

what are you doing tonight?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chứ, tôi vừa đi làm về, bạn gọi có việc gì không?

英语

yes, i just got home from work, do you have a call?

最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bận tâm hỏi xem cô ấy muốn gì không?

英语

did you bother asking what she wants?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bạn có bận

英语

are you busy now?

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông có biết cô ta đang tìm công việc gì không?

英语

- do you know what kind of work she was looking for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha biết nó tiêu vào việc gì không?

英语

you know what he spends it on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a lô, powell, anh có bận không?

英语

yo, powell, you got a minute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,002,365 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認