来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có mệt ko
how long will you be back?
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết việt nam ko
you know vietnamsao bạn quan tâm điều đó
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết tôi ko?
do you know me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có biết phép tắc ko hả ?
don't you know our ways?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, anh có biết gì ko?
18 months?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết ko...
you know...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng việt nam ko ạ
you are indian
最后更新: 2023-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết ko?
you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
white shadow.
white shadow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
có biết ai tên t-bird không vậy?
do you know someone named t-bird?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mẹ có biết chim cánh cụt chọn bạn đời ko?
did you know that penguins mate for life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ko có biết anh.
- i don't know you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko biết anh có muốn gì ko.
not sure it's anything you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ko, anh đâu có biết tôi.
- no, you don't know me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you know bạn ko biết rằng
don't you know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bird.
bird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
ko biết
- i dunno.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ko biết
i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
参考:
anh ko biết.
i do not know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko biết à?
- what, you don't know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: