来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có biết bơi không
do you know how to swim
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết không
did you know?
最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết tôi không
do you know me
最后更新: 2018-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
biết bơi không?
you know how to swim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết sappho không?
do you know sappho?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết tiếng việt không
do you know vietnamese
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn có biết người này không?
can i bother you a little
最后更新: 2021-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết
you got told
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết ...
you know? ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết?
you haven't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có muốn đi bơi không?
- do you wanna swim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn bơi không?
wanna go for a swim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu biết bơi không, annie?
- can you swim, annie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi bơi không?
- swimming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn đi bơi không?
wanna take a swim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con biết mình bơi không giỏi kia mà.
you know you can't swim well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì anh không biết bơi phải không?
is that cause you can't swim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bơi không phải là cách
swimming's not the way
最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
david... anh biết bơi mà, phải không?
david... you can swim, can't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi con biết bơi, con sẽ không thấy sợ nước.
when you do that, you're not gonna feel scared. and they start like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: