您搜索了: bạn có biết ban nhạc này không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có biết ban nhạc này không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có đang nghe nhạc không?

英语

are you listening to music?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thích nghe nhạc không

英语

are you hom

最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có biết đọc nhạc không đấy?

英语

- can you even read music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bồ câu có biết nghe nhạc không?

英语

-can't a deaf person hear music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có nghe nhạc tôi đang mở không?

英语

yeah, i'm working.

最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết ban nhạc allman brothers không ?

英语

allman brothers. you know allman brothers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thích nhạc jazz không

英语

do you like jazz

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhớ khi bạn và riley trong một ban nhạc không?

英语

do you remember when you and riley were in a band?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có cái bàn nào xa ban nhạc một chút không?

英语

haven't you got a pew not so close to the band?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố có bao giờ nhớ việc biểu diễn cùng ban nhạc không?

英语

do you ever miss being in your band?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều ban nhạc.

英语

there's bands playing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban nhạc sẽ diễn đêm nay, phải không?

英语

the band's really on tonight, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban nhạc không chơi bài của maggie nữa.

英语

the band isn't gonna do maggie's song.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn\nxoá mục\n# không?

英语

should the entry\n#\nbe deleted?

最后更新: 2012-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có nghĩ ban nhạc của anh sẽ chuyển đến nơi khác không?

英语

do you think the band would ever relocate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ban nhạc

英语

musical ensemble

最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có nhạc tây ban nha này.

英语

you have spanish music.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ban nhạc?

英语

band?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có lẽ ban nhạc beatles đã đúng.

英语

maybe the beatles were right, after all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh đã có ban nhạc từ bao giờ?

英语

what band were you ever in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,790,264,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認