您搜索了: bạn có biết tôi ở đâu không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có biết tôi ở đâu không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có biết tôi không

英语

do you know me

最后更新: 2018-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết tôi đang ở đâu không.

英语

can you tell me where i am?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết con tôi ở đâu không?

英语

do you know my son's whereabouts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết nhà bảo tàng ở đâu không

英语

do you know where the museum is

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết tôi đang ở đâu không?

英语

you know where i am, ivan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết con gái tôi giờ ở đâu không?

英语

do you know where my daughter is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết anh đang ở đâu không?

英语

do you know where you are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết... anh ta ở đâu không?

英语

do you know where he is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tôi

英语

i do not know who you are

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết tôi ở đâu.

英语

he knows where i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết tôi nên tìm tin ở đâu không?

英语

d0 you know where can i find the board for news? huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô có biết anh ta đang ở đâu không?

英语

- do you know where he is? - no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có biết mình ở đâu không, trung tá?

英语

- any idea where we are, colonel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết chúng ta đang ở đâu không?

英语

do you have any idea where we are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết ổng ở đâu không, bà fuller?

英语

do you know where he is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết tôi có thể tìm thấy ảnh ở đâu không?

英语

do you know where i could find him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cô có biết ông ta hẹn nói chuyện với tôi ở đâu không?

英语

- where's he taking me tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, này, cậu biết tôi phải tìm lois ở đâu không ?

英语

oh, hey, do you know where i can find lois?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ông có biết tôi có thể tìm thấy bác sĩ touchard ở đâu không?

英语

do you know where l can find dr. touchard, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết ông nội tôi ở đâu không? tôi vô cùng lo lắng cho ổng.

英语

he'll be able to go places he's read about and couldn't see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,530,118 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認