您搜索了: bạn có chụp hình không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có chụp hình không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chị có chụp hình không?

英语

did you get pictures?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông có chụp hình không?

英语

-did you take a photo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông có chụp hình ổng không?

英语

did you take his picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chụp hình được không

英语

is taking picture alright

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể chụp hình ông không?

英语

could we have a picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các bạn chụp hình dùm được không?

英语

-would you take our picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai muốn chụp hình không?

英语

who wants a picture?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có từng thích xem hoạt hình không

英语

do i have to go to work tomorrow?

最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nhớ thợ chụp hình fernando không?

英语

do you remember that photographer, fernando?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ có chụp ảnh nữa đúng không?

英语

is there to be an official photograph?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có máy chụp hình.

英语

i have a camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em chụp hình với chị được không?

英语

- can i have a picture with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tôi chụp hình mọi thứ không?

英语

roger that. document as much as you can. but, please, keep moving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp hình

英语

photography

最后更新: 2013-10-18
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh tránh cái máy chụp hình được không?

英语

will you get from in front of the camera?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu có chụp ảnh nhiều không, peter?

英语

did you get some pictures, peter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chụp hình?

英语

- fotografia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn có chụp vài tấm hình đẹp.

英语

he took some pretty good photographs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chụp hình nào

英语

please pose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chụp hình cô.

英语

taking your photo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,772,890,853 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認