来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có ở gần đây không
are you here recently?
最后更新: 2018-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
có gần đây không?
your place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết có máy atm nào ở gần đây không?
do you know if there is an atm machine near here?
最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có gần đây không?
are you close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có ở gần đây không?
are you around?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có dự định sẽ địn cư ở đây không?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây có gái mới nào không?
any new girls on the street lately?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần đây không?
nearby? why, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có, chỉ mới gần đây thôi.
yeah, i just started.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây có gặp mẹ không?
seen mama lately?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng mới gần đây.
very recent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần đây có người nào không?
- any of 慹m around here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ mới gần đây thôi.
just lately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây bạn có bị căng thẳng hay không
have you had too much stress recently
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bác có một dự án mới đang cần giải quyết.
i have a new project i'm working on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều ngựa mới đi qua gần đây, dee.
a lot of horses through here lately, dee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ cho các bạn làm 1 dự án mới.
we are gonna give you a new project to handle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy anh bạn không phải ở gần đây.
you fellas aren't from around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta mới có gần đây đến từ phương Đông.
i recently acquired from the orient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
y th? o nào nó không mu? n t?
no wonder he didn't want to do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: