来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có khoẻ không
i say do you understand
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
có khoẻ không ?
oh, how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào bạn có khoẻ không
hello how are you dear
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có khoẻ không?
how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có khoẻ không?
- how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này bạn khoẻ không
i just came home from school
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoẻ không?
-l'm good, man. how you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alô. anh có khoẻ không?
how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lâu rồi không gặp bạn có khoẻ không
busy in some training programs
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khoẻ không.
how're you doing today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khoẻ không?
how are you, sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào. khoẻ không?
in fact, you know what they call me back home ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu khoẻ không?
- what's up buddy? - how you doing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cậu có khoẻ không? -không!
- are you okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khoẻ không bil?
- how you doing, bill?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào, khoẻ không?
hey, man, how you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố khoẻ không ạ ?
- father, how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào ben, khoẻ không?
- hey, ben, how's it going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người khoẻ không?
how are ya?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh khoẻ không, fredo?
how are you, fredo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: