来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có mệt không
you should get some rest soon
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có mệt không?
are you tired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy mệt không
what time is it in your country?
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn mệt không
Á Á Á Ú ớ
最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có mệt không.
tired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
có mệt không?
not too tired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm việc có mệt không ?
are you tired of working?
最后更新: 2024-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có khỏe không
how are you
最后更新: 2011-04-22
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có dùng không?
you can call me
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có anh trai không
so you speak vietnamese.
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chơi ps5 không?
do you still play games?
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn làm việc có mệt không?
bạn ngủ trễ vậy?
最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu có mệt không, nori?
- tired, noriko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chuyện gì không
i currently live in vietnam
最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mệt không?
are you tired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay em học có mệt không?
hôm nay em học có mệt ko?
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
có mệt quá không, trung sĩ?
not too tired, sergeant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyến bay có mệt lắm không?
- was the flight absolutely ghastly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô mệt không, dita?
you're tired, dita.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: