来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có khỏe không
how are you
最后更新: 2011-04-22
使用频率: 3
质量:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có dùng không?
you can call me
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có anh trai không
so you speak vietnamese.
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chơi ps5 không?
do you still play games?
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, có viết không?
pal, you got a pen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn có nóng không?
- are you hot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chuyện gì không
i currently live in vietnam
最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết sappho không?
do you know sappho?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caroline, bạn có đi không?
caroline, are you coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn có khiêu vũ không?
did you dance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn có thích không, Àsia?
-how do they look, Àsia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: